Tên Sản Phẩm: Polyethylene glycol Tên Khác: PEG Xuất Xứ: Korea, Japan, USA, China... Các Loại Hiện Đang Cung Cấp: PEG 400, PEG 4000, PEG 6000 Công Thức Hóa Học: C[sub]2n[/sub]H[sub]4n+2[/sub]O[sub]n+1[/sub] Quy Cách: 230kg/ phuy, 25/Bao Ngoại Quan: dạng lỏng, Vẩy, Bột, không màu không mùi, hòa tan hoàn toàn trong nước. Điểm bắt lửa: 182–287 °C; 360–549 °F; 455–560 KKhối lượng mol: 18.02 + 44.05n g/moBảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp Polyethylene Glycol (PEG) là một hợp chất có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, y tế và thực phẩm. Dưới đây là một số thông tin về công dụng và ứng dụng của PEG: Ứng dụng trong Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân: PEG được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cụ thể: Làm mềm da hoặc chất nhũ hóa trong kem, lotion, kem cạo râu, phấn, và các sản phẩm sol khí. Giữ độ ẩm hiệu quả và giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Tạo cảm giác mịn màng mà không gây nhờn. Là thành phần trong dung môi của nước hoa. Sử dụng trong son nước để làm chất bảo quản và chống đông. Ứng dụng trong Công nghiệp: PEG được sử dụng làm chất tẩy rửa, chất căng bề mặt, chất làm đặc và chất bôi trơn. Dùng làm dung môi cho màu nhuộm kiềm trong mực in flexo. Tạo áp lực thẩm thấu trong sinh hoá. Sử dụng như một chất lỏng truyền nhiệt. Dùng để tạo ra một số polymersomes và trong các thí nghiệm khối phổ. Ứng dụng trong Y tế: PEG được sử dụng trong sản xuất thuốc, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Sử dụng để phân lập DNA plasmid và kết tinh protein. Hợp nhất hai loại tế bào khác nhau, thường là tế bào B và u tuỷ. Trong vi sinh vật học, kết tủa PEG được dùng để cô đặc virus. Trong ngân hàng máu, PEG sử dụng như một chiết áp nhằm tăng cường kháng thể. Ứng dụng trong Thực phẩm: PEG được sử dụng làm tác nhân chống tạo bọt trong thực phẩm. Giúp giữ độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng ban đầu của thực phẩm. Quý khách liên hệ mua hàng 0766 177 877 https://himitech.com.vn/danh-muc/hoa-chat-polyethylene-glycol-peg/